Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spirivalve
spirivalve
/"spaiərivælv/
Tính từ
có vỏ xoắn ốc
xoắn ốc (vỏ ốc)
Thảo luận
Thảo luận