1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spirivalve

spirivalve

/"spaiərivælv/
Tính từ
  • có vỏ xoắn ốc
  • xoắn ốc (vỏ ốc)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận