Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spirant
spirant
/"spaiərənt/
Tính từ
ngôn ngữ học
xát hẹp (âm)
Danh từ
ngôn ngữ học
phụ âm xát hẹp
Kỹ thuật
xáp hẹp
Hóa học - Vật liệu
liên kết sprian
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ học
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận