Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spiraling inflation
spiraling inflation
Kinh tế
lạm phát gia tăng theo hình xoắn ốc
lạm phát phi mã
lạm phát xoắn ốc
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận