Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spiraculate
spiraculate
/spai"rækjulə/ (spiraculate) /spai"rækjulit/
Tính từ
có lỗ thở
Thảo luận
Thảo luận