1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spiracular

spiracular

/spai"rækjulə/ (spiraculate) /spai"rækjulit/
Tính từ
  • có lỗ thở

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận