Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spiracle
spiracle
/"spairək/
Danh từ
động vật
lỗ thở (của sâu bọ...)
Kỹ thuật
lỗ thở
côn trùng
Xây dựng
miệng thoát gió
Chủ đề liên quan
Động vật
Kỹ thuật
Côn trùng
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận