Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spinosely
spinosely
Phó từ
có gai; đầy gai
nhọn như gai
đầy khó khăn; gai góc
Thảo luận
Thảo luận