1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spinosely

spinosely

Phó từ
  • có gai; đầy gai
  • nhọn như gai
  • đầy khó khăn; gai góc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận