1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spinning-wheel

spinning-wheel

/"spiniɳwi:l/
Danh từ
  • guồng quay tơ, xa quay tơ; guồng xe chỉ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận