Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spinning-wheel
spinning-wheel
/"spiniɳwi:l/
Danh từ
guồng quay tơ, xa quay tơ; guồng xe chỉ
Thảo luận
Thảo luận