1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spinneret

spinneret

/"spinəret/
Danh từ
  • cơ quan nhả tơ (của nhện, tằm) (cũng spinner)
Xây dựng
  • vật liệu bít khe
  • vật liệu xảm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận