1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spinner

spinner

/"spinəkə/
Danh từ
  • người quay tơ
  • xa quay tơ
  • thợ tiện
  • hàng không mũ cánh quạt máy bay
  • thể thao động tác xoay tròn người (của người đang dắt bóng đá để lừa đối phương)
  • (như) spinneret
Kỹ thuật
  • ăng ten quay, tay quay
  • dụng cụ ép
  • quay tròn
Điện lạnh
  • dụng cụ làm quay
  • máy quay
Cơ khí - Công trình
  • máy tán xoay
  • thợ ép
Hóa học - Vật liệu
  • thiết bị quay (xác định khả năng phun của vỉa)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận