spinner
/"spinəkə/
Danh từ
- người quay tơ
- xa quay tơ
- thợ tiện
- hàng không mũ cánh quạt máy bay
- thể thao động tác xoay tròn người (của người đang dắt bóng đá để lừa đối phương)
- (như) spinneret
Kỹ thuật
- ăng ten quay, tay quay
- dụng cụ ép
- quay tròn
Điện lạnh
- dụng cụ làm quay
- máy quay
Cơ khí - Công trình
- máy tán xoay
- thợ ép
Hóa học - Vật liệu
- thiết bị quay (xác định khả năng phun của vỉa)
Chủ đề liên quan
Thảo luận