Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spinelessly
spinelessly
Phó từ
không xương sống (động vật )
yếu đuối, ẻo lả; nhút nhát, dễ run sợ, nhu nhược
không có gai
không có ngạnh (cá)
Thảo luận
Thảo luận