1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spinelessly

spinelessly

Phó từ
  • không xương sống (động vật )
  • yếu đuối, ẻo lả; nhút nhát, dễ run sợ, nhu nhược
  • không có gai
  • không có ngạnh (cá)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận