Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spined
spined
/spaind/
Tính từ
có xương sống
có gai
có ngạnh (cá)
Thảo luận
Thảo luận