1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spined

spined

/spaind/
Tính từ
  • có xương sống
  • có gai
  • có ngạnh (cá)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận