Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spindrift
spindrift
/"spindrift/ (spoon-drift) /"spu:ndrift/
drift)
Danh từ
bụi nước (giọt nước nhỏ do sóng vỗ bắn lên)
định ngữ
spindrift clouds mây ty
Chủ đề liên quan
Định ngữ
Thảo luận
Thảo luận