1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spindly

spindly

/"spindliɳ/
Danh từ
  • người thon thon, người dong dỏng, người mảnh khảnh
Tính từ
  • thon thon, dong dỏng, mảnh khảnh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận