Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spindle-shaped
spindle-shaped
/"spindlʃænkt/
Tính từ
có hình con suốt
Cơ khí - Công trình
hình cọc sợi
hình trụ dài
Chủ đề liên quan
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận