1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spindle-legs

spindle-legs

/"spindlʃænks/ (spindle-legs) /"spindllegz/
  • legs)
Danh từ
  • người cà khẳng cà kheo, người chân gầy như ống sậy

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận