Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spindle-legs
spindle-legs
/"spindlʃænks/ (spindle-legs) /"spindllegz/
legs)
Danh từ
người cà khẳng cà kheo, người chân gầy như ống sậy
Thảo luận
Thảo luận