1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spindle

spindle

/"spindl/
Nội động từ
  • mọc thẳng lên, mọc vút lên
Động từ
  • làm thành hình con suốt
  • lắp con suối
Kỹ thuật
  • cần trục
  • con quay
  • cốt
  • kim phun
  • ngõng trục bánh xe
  • thanh
  • trụ đỡ
  • trục đỡ
  • trục đứng
  • trục quay
  • trục spinđen
  • trục vít
  • vít me
Toán - Tin
  • côn quay
  • trục đĩa
Xây dựng
  • con suốt
Cơ khí - Công trình
  • con suốt (để xe chỉ)
  • nòng ụ máy
  • trụ đỡ (đồng hồ đo)
Y học
  • thoi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận