spindle
/"spindl/
Nội động từ
- mọc thẳng lên, mọc vút lên
Động từ
- làm thành hình con suốt
- lắp con suối
Kỹ thuật
- cần trục
- con quay
- cốt
- kim phun
- ngõng trục bánh xe
- thanh
- trụ đỡ
- trục đỡ
- trục đứng
- trục quay
- trục spinđen
- trục vít
- vít me
Toán - Tin
- côn quay
- trục đĩa
Xây dựng
- con suốt
Cơ khí - Công trình
- con suốt (để xe chỉ)
- nòng ụ máy
- trụ đỡ (đồng hồ đo)
Y học
- thoi
Chủ đề liên quan
Thảo luận