1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spinaceous

spinaceous

/spi"neiʃəs/
Tính từ
  • rau bina; giống như rau bina
  • họ rau muối

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận