Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spillway
spillway
/"spilwei/
Danh từ
đập tràn
Kỹ thuật
bờ tràn
công trình xả nước
cửa ống
đập
đập tràn
đập tràn phòng lũ
đập xả
đường tràn
Xây dựng
bộ phận trào nước
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận