1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spillway

spillway

/"spilwei/
Danh từ
  • đập tràn
Kỹ thuật
  • bờ tràn
  • công trình xả nước
  • cửa ống
  • đập
  • đập tràn
  • đập tràn phòng lũ
  • đập xả
  • đường tràn
Xây dựng
  • bộ phận trào nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận