1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spilling

spilling

Danh từ
  • sự lọt không khí qua dù
  • dãy cọc chống đất tụt
Kỹ thuật
  • cọc gỗ
  • hàng cọc
  • hàng cừ
  • hàng rào cọc
  • sự hở
  • sự phun
  • sự rò
Hóa học - Vật liệu
  • gỗ chống hầm lò
Cơ khí - Công trình
  • sự tróc
Xây dựng
  • vòng cọc cừ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận