spilling
Danh từ
- sự lọt không khí qua dù
- dãy cọc chống đất tụt
Kỹ thuật
- cọc gỗ
- hàng cọc
- hàng cừ
- hàng rào cọc
- sự hở
- sự phun
- sự rò
Hóa học - Vật liệu
- gỗ chống hầm lò
Cơ khí - Công trình
- sự tróc
Xây dựng
- vòng cọc cừ
Chủ đề liên quan
Thảo luận