Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spillikin
spillikin
/"spilikin/ (spelicans) /"spelikənz/
Danh từ
thẻ (gỗ, xương... dùng trong một số trò chơi)
trò chơi nhấc thẻ (bỏ thẻ thành đống rồi nhấc lên từng cái một, không được làm động đậy những cái khác)
Thảo luận
Thảo luận