spillage
Danh từ
- sự đổ ra; lượng bị đổ ra
Kinh tế
- sự hao hụt
- sự phun
- sự rò
- sự vẩy
Kỹ thuật
- đk (sự) tràn (dầu)
- quá tải
- rác bẩn
- sự đổ tràn
- trần
Xây dựng
- sự bắn toé (bùn, nước...)
Cơ khí - Công trình
- sự chảy rò
- vết đánh toé kim loại
Hóa học - Vật liệu
- sự làm tràn
Chủ đề liên quan
Thảo luận