1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spillage

spillage

Danh từ
  • sự đổ ra; lượng bị đổ ra
Kinh tế
  • sự hao hụt
  • sự phun
  • sự rò
  • sự vẩy
Kỹ thuật
  • đk (sự) tràn (dầu)
  • quá tải
  • rác bẩn
  • sự đổ tràn
  • trần
Xây dựng
  • sự bắn toé (bùn, nước...)
Cơ khí - Công trình
Hóa học - Vật liệu
  • sự làm tràn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận