1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spiling

spiling

/"spailiɳ/
Danh từ
  • cọc gỗ, cừ (nói chung); hàng cọc
  • đường cong của ván gỗ (ở vỏ tàu)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận