Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spiling
spiling
/"spailiɳ/
Danh từ
cọc gỗ, cừ (nói chung); hàng cọc
đường cong của ván gỗ (ở vỏ tàu)
Thảo luận
Thảo luận