1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spile

spile

/spail/
Danh từ
  • nút thùng rượu
  • ống máng (cắm vào cây để lấy nhựa)
  • cọc gỗ, cừ
Động từ
  • bịt, nút (lỗ thùng)
  • cắm ống máng (vào cây); cắm vòi (vào thùng)
  • lấy (rượu...) ra bằng vòi
  • cắm cọc, cắm cừ
  • đục lỗ (thùng rượu...)
Kỹ thuật
  • cừ gỗ
  • nút
  • nút gỗ
  • ống máng
  • trụ gỗ
Xây dựng
  • chốt gỗ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận