1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spiky

spiky

/"spaiki/
Tính từ
  • kết thành bông; dạng bông
  • có mũi nhọn; như mũi nhọn
  • thực vật học có bông
  • khăng khăng, bảo thủ (quan điểm tôn giáo)
Kỹ thuật
  • có đầu nhọn
  • nhọn đầu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận