Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spiky
spiky
/"spaiki/
Tính từ
kết thành bông; dạng bông
có mũi nhọn; như mũi nhọn
thực vật học
có bông
khăng khăng, bảo thủ (quan điểm tôn giáo)
Kỹ thuật
có đầu nhọn
nhọn đầu
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận