Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spifflicate
spifflicate
/"spiflikeit/ (spifflicate) /"spiflikeit/
Động từ
khử
tiếng lóng
đánh nhừ tử
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận