1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spiel

spiel

/spi:l/
Danh từ
Nội động từ
Động từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận