Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spiel
spiel
/spi:l/
Danh từ
câu chuyện
tiếng lóng
bài diễn văn, bài nói
Nội động từ
nói chuyện
tiếng lóng
diễn thuyết
Động từ
tiếng lóng
kể, tuôn ra (chuyện)
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận