1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spiegel

spiegel

/"spi:gl/ (spiegeleisen) /"spiglaizm/
Danh từ
  • gang kính
Cơ khí - Công trình
  • gang kính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận