Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spiegel
spiegel
/"spi:gl/ (spiegeleisen) /"spiglaizm/
Danh từ
gang kính
Cơ khí - Công trình
gang kính
Chủ đề liên quan
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận