1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spiderlike

spiderlike

/"spaidəlaik/
Tính từ
  • giống con nhện; nhện
  • nghều ngoào, khẳng khiu (chân, chữ viết)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận