Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spicule
spicule
/"spaikju:l/
Danh từ
gai nhỏ, gai
Điện lạnh
gai lửa (của mặt trời)
Chủ đề liên quan
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận