1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spiculate

spiculate

/"spikjulə/ (spiculate) /"spikjulit/
Tính từ
  • có gai
  • giống như gai

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận