Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spiculate
spiculate
/"spikjulə/ (spiculate) /"spikjulit/
Tính từ
có gai
giống như gai
Thảo luận
Thảo luận