1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spiced

spiced

Tính từ
  • chứa một thứ gia vị, chứa nhiều gia vị; được nêm gia vị; có gia vị

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận