Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spicated
spicated
/"spaikit/ (spicated) /"spaikeitid/
Tính từ
dạng bông (cụm hoa)
thực vật học
có bông
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận