1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spicated

spicated

/"spaikit/ (spicated) /"spaikeitid/
Tính từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận