1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sphygmophone

sphygmophone

/"sfigməfoun/
Danh từ
  • máy nghe mạch
Y học
  • máy nghe mạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận