Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sphygmometer
sphygmometer
/sfig"mɔmitə/
Danh từ
máy đo mạch
Y học
mạch kế
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận