1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sphygmographic

sphygmographic

/,sfigmə"græfik/
Tính từ
  • máy ghi mạch; phép ghi mạch

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận