Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sphygmographic
sphygmographic
/,sfigmə"græfik/
Tính từ
máy ghi mạch; phép ghi mạch
Thảo luận
Thảo luận