1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sphygmo-oscillometer

sphygmo-oscillometer

Y học
  • huyết áp dao động ký
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận