Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sphincterectomy
sphincterectomy
Y học
mở cơ thắt, phẫu thuật chia một cơ thắt
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận