Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sphincter
sphincter
/"sfiɳktə/
Danh từ
giải phẫu
cơ thắt
Y học
cơ thắt
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Y học
Thảo luận
Thảo luận