1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spherulate

spherulate

/"sferjulə/ (spherulate) /"sferjulit/
Tính từ
  • có dáng hình cầu nhỏ, giống hình cầu nhỏ sâu bọ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận