Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spherulate
spherulate
/"sferjulə/ (spherulate) /"sferjulit/
Tính từ
có dáng hình cầu nhỏ, giống hình cầu nhỏ
sâu bọ
Chủ đề liên quan
Sâu bọ
Thảo luận
Thảo luận