1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spheroidal

spheroidal

/sfiə"rɔidl/
Tính từ
  • phỏng cầu, tựa cầu
Kỹ thuật
  • dạng hạt
Toán - Tin
  • phỏng cầu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận