Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spheroidal
spheroidal
/sfiə"rɔidl/
Tính từ
phỏng cầu, tựa cầu
Kỹ thuật
dạng hạt
Toán - Tin
phỏng cầu
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận