1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spherical segment

spherical segment

Kỹ thuật
  • đới cầu
  • hình cầu phân
Toán - Tin
  • cầu phần
  • một đới cầu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận