Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sphacelate
sphacelate
/"sfæsileit/
Động từ
y học
làm mắc bệnh thối hoại
Nội động từ
y học
mắc bệnh thối hoại
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận