1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sphacelate

sphacelate

/"sfæsileit/
Động từ
  • y học làm mắc bệnh thối hoại
Nội động từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận