1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spew

spew

/spju:/
Danh từ
  • cái nôn ra, cái mửa ra, cái thổ ra
Động từ
  • nôn ra, mửa ra, thổ ra (cũng spue)
Nội động từ
  • chúc nòng súng (vì bắn nhanh quá) (cũng spue)
Kinh tế
  • ép
  • sự ép
  • sự trào ra
  • trào ra
Kỹ thuật
  • đẩy ra
  • rìa bờm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận