Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spew
spew
/spju:/
Danh từ
cái nôn ra, cái mửa ra, cái thổ ra
Động từ
nôn ra, mửa ra, thổ ra (cũng spue)
Nội động từ
chúc nòng
súng
(vì bắn nhanh quá) (cũng spue)
Kinh tế
ép
sự ép
sự trào ra
trào ra
Kỹ thuật
đẩy ra
rìa bờm
Chủ đề liên quan
Súng
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận