1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spermatium

spermatium

Danh từ
  • số nhiều spermatia
  • tinh tử; bào tử phấn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận