Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spermaceti
spermaceti
/,spə:mə"seti/
Danh từ
sáp cá nhà táng (để làm nến...) (cũng sperm)
Kinh tế
sáp cá nhà táng (để làm nến)
Hóa học - Vật liệu
dầu cá nhà táng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận