1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spermaceti

spermaceti

/,spə:mə"seti/
Danh từ
  • sáp cá nhà táng (để làm nến...) (cũng sperm)
Kinh tế
  • sáp cá nhà táng (để làm nến)
Hóa học - Vật liệu
  • dầu cá nhà táng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận