1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sperm

sperm

/spə:m/
Danh từ
  • (như) sperm-whale
  • (như) spermaceti
Kinh tế
  • cá nhà táng
  • sáp cá nhà táng
Kỹ thuật
  • tinh trùng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận