1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spendthrift

spendthrift

/"spendθrift/
Danh từ
  • người ăn tiêu hoang phí, người vung tay quá trán
  • định ngữ hoang phí, vung tay quá trán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận