Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spendthrift
spendthrift
/"spendθrift/
Danh từ
người ăn tiêu hoang phí, người vung tay quá trán
định ngữ
hoang phí, vung tay quá trán
Chủ đề liên quan
Định ngữ
Thảo luận
Thảo luận