1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spending money

spending money

/"spendiη"mʌni]
Danh từ
  • tiền để chi tiêu
Kinh tế
  • tiền (để) tiêu
  • tiền túi
  • tiền xài riêng của cá nhân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận