Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ speiss
speiss
/spais/
Danh từ
xỉ chì (hình thành khí nấu quặng chì)
Thảo luận
Thảo luận