1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ speiss

speiss

/spais/
Danh từ
  • xỉ chì (hình thành khí nấu quặng chì)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận